Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
push-cart




push-cart
['pu∫'kɑ:t]
danh từ
xe đẩy (của những người bán hàng rong)


/'puʃkɑ:t/

danh từ
xe đẩy (của những người bán hàng rong)

Related search result for "push-cart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.