|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
put through
Chuyên ngành kinh tế cho liên lạc (điện thoại) (với) kết thúc tốt đẹp (một cuộc làm ăn, một việc) Lĩnh vực: ttck xong xuôi, thành tựu Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện tử & viễn thông nối dây nói nối liên lạc
|
|
|
|