Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyromagnetism




pyromagnetism
[,pairou'mægnitizəm]
danh từ
tính hoả từ


/,pairou'mægnitizm/

danh từ
tính hoả từ

Related search result for "pyromagnetism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.