Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadriga




quadriga
['kwɔdraigə]
danh từ, số nhiều quadrigae
xe bốn ngựa (cổ La Mã)


/kwə'dri:gi:/

danh từ, số nhiều quadrigae
xe bốn ngựa (cổ La mã)

Related search result for "quadriga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.