Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quantity surveyor




quantity+surveyor
['kwɔntəti,sə:'veiə]
danh từ
(kiến trúc) người kiểm tra thi công


/'kwɔntitisə:'veiə/

danh từ
(kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công

Related search result for "quantity surveyor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.