tính từ như bà hoàng; đường bệ a queenly gesture một cử chỉ đường bệ (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng queenly robes những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng
Related search result for "queenly"
Words pronounced/spelled similarly to "queenly": queenlyquenelle