|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quietus
quietus | [kwai'i:təs] | | danh từ | | | sự từ trần, sự chết | | | to give somebody his quietus | | giết chết ai | | | (từ lóng) cái chết, đòn kết liễu, phát đạn kết liễu | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động |
/kwai'i:təs/
danh từ sự từ trần, sự chết to get one's quietus chết (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn to give someone his quietus giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quietus"
|
|