Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quota





quota
['kwoutə]
danh từ
phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu
have one's full quota of ration
nhận đủ phần lương thực
hạn ngạch; cô-ta (số người, số hàng hoá.. đã được phép nhập vào..)
grain imports are controlled by strict quota
nhập khẩu lúa gạo được kiểm soát bằng những hạn ngạch nghiêm ngặt



phần, lô

/'kwoutə/

danh từ
phần (phải đóng góp hoặc được chia)
chỉ tiêu

Related search result for "quota"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.