Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racket





racket


racket

A racket is used to hit a ball or shuttlecock in sports like tennis and badminton.

['rækit]
danh từ (như) racquet
cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..)
(rackets) môn quần vợt sân trường
a rackets court
(thuộc ngữ) sân chơi quần vợt sân trường
a rackets ball
(thuộc ngữ) bóng chơi quần vợt sân trường
danh từ
sự huyên náo; tiếng ồn ào; cảnh huyên náo
to pick up a racket; to make a racket
làm huyên náo
cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
a center of racket and dissipation
khu ăn chơi trác táng
to go on the racket
thích ăn chơi phóng đãng
(từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền; công việc làm ăn, chuyện nghề nghiệp
a gambling racket
thủ đoạn làm tiền bằng cờ bạc
cơn thử thách
to stand the racket
vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả
nội động từ
(thông tục) làm ồn; đi lại ồn ào
chơi bời phóng đãng; sống trác táng


/'rækit/

danh từ
(như) racquet
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
to pick up a racket; to make a racket làm om sòm
cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
a center of racket and dissipation khu ăn chơi trác táng
to go on the racket thích ăn chơi phóng đãng
(từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền
cơn thử thách
to stand the racket vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả

nội động từ
làm ồn; đi lại ồn ào
chơi bời phóng đãng; sống trác táng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "racket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.