Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiograph




radiograph
['reidiougrɑ:f]
danh từ
hình chụp bằng tia X; hình chụp bằng tia rơngen
ngoại động từ
như X-ray


/'reidiougrɑ:f/

danh từ
(y học) máy tia X, máy rơngen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radiograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.