Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raintight




raintight
['reintait]
Cách viết khác:
rainproof
['reinpru:f]
như rainproof


/'reinpru:f/ (raintight) /'reintait/

tính từ
không thấm nước mưa
rainproof material vải không thấm nước mưa

danh từ
áo mưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.