ranch
ranch | [rɑ:nt∫] | | danh từ | | | trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở Mỹ, Ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..) | | | a ranch house | | (thuộc ngữ) nhà trệt (mái thoải) ở nông trại | | | trại chăn nuôi súc vật (các loại khác) | | | a mink ranch | | trại chăn nuôi chồn vizon | | nội động từ | | | quản lý trại chăn nuôi, điều hành trại nuôi gia súc |
/rɑ:ntʃ/
danh từ trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca-na-đa)
nội động từ quản lý trại chăn nuôi
|
|