Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rancidness




rancidness
['rænsidnis]
Cách viết khác:
rancidity
[ræn'siditi]
như rancidity


/ræn'siditi/ (rancidness) /'rænsidnis/

danh từ
sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.