Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rase




rase
[reiz]
Cách viết khác:
raze
[reiz]
như raze


/reiz/ (rase) /reiz/

ngoại động từ
phá bằng, san bằng, phá trụi
to raze a town to the ground san bằng một thành phố
( raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))
to raze someone's name from remembrance xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.