Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratifier




danh từ
người phê chuẩn, người thông qua



ratifier
['rætifaiə]
danh từ
người phê chuẩn, người thông qua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.