Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ravenousness




ravenousness
['rævinəsnis]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn
cơn đói cào ruột


/'rævinəsnis/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn
cơn đói cào ruột

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.