Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raw-boned




raw-boned
['rɔ:'bound]
tính từ
gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương


/'rɔ:'bound/

tính từ
gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.