Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reappraisal




reappraisal
['ri:ə'preizəl]
danh từ
sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại


/'ri:ə'preizəl/

danh từ
sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reappraisal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.