Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reassemble




reassemble
['ri:ə'sembl]
động từ
tập hợp lại
lắp lại, ráp lại
to reassemble a watch
lắp (ráp) lại một cái đồng hồ


/'ri:ə'sembl/

động từ
tập hợp lại
lắp lại, ráp lại
to reassemble a watch lắp (ráp) lại một cái đồng hồ

Related search result for "reassemble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.