Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebaptise




rebaptise
Xem rebaptize


/'ri:bæp'taiz/ (rebaptise) /rebaptise/

ngoại động từ
(tôn giáo) rửa tội lại
đặt tên lại

Related search result for "rebaptise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.