Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recalescence




recalescence
[,ri:kə'lesns]
danh từ
(kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại)


/,ri:kə'lesns/

danh từ
(kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.