|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reclaimation
reclaimation | [,reklə'mei∫n] | | danh từ | | | sự cải tạo, sự giác ngộ | | | (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo (đất) | | | sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá | | | sự đòi lại, sự giành lại | | | sự phục hồi, sự tái chế (nguyên liệu..) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại |
/,reklə'meiʃn/
danh từ sự cải tạo, sự giác ngộ (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy) sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá sự đòi lại (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại
|
|
|
|