|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recognisable
tính từ có thể công nhận, có thể thừa nhận có thể nhận ra, có thể nhận diện có thể nhận biết được
recognisable | ['rekəgnaizəbl] | | Cách viết khác: | | recognizable | | ['rekəgnaizəbl] | | | như recognizable |
|
|
|
|