Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recreance




recreance
['rekriəns]
Cách viết khác:
recreancy
['rekriənsi]
danh từ
(thơ ca) sự hèn nhát
sự phản bội


/'rekriəns/ (recreancy) /'rekriənsi/

danh từ
(thơ ca) sự hèn nhát
sự phản bội

Related search result for "recreance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.