đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
neither fish, flesh nor good red herring
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
[red herring]
saying && slang
a false issue, make a mountain...
She said, "Fluoride is a red herring. It's not important."
/'red'heriɳ/
danh từ cá mòi muối sấy khô hun khói (từ cổ,nghĩa cổ) lính !to draw a red berring across the track (path) đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...) !neither fish, flesh nor good red_herring (xem) fish