Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red herring




red+herring
['red'heriη]
danh từ
cá mòi muối sấy khô hun khói
(từ cổ,nghĩa cổ) lính
to draw a red herring across the track (path)
đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
neither fish, flesh nor good red herring
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai

[red herring]
saying && slang
a false issue, make a mountain...
She said, "Fluoride is a red herring. It's not important."


/'red'heriɳ/

danh từ
cá mòi muối sấy khô hun khói
(từ cổ,nghĩa cổ) lính !to draw a red berring across the track (path)
đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...) !neither fish, flesh nor good red_herring
(xem) fish

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "red herring"
  • Words contain "red herring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cá cháy cá trích

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.