Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red-hot




red-hot
['red'hɔt]
tính từ
nóng đỏ (kim loại)
đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt; hết sức
red-hot anger
cơn giận bừng bừng
red-hot enthusiasm
sự nồng nhiệt
(thông tục) nóng hổi, mới nhận, hoàn toàn mới (về tin tức)


/'red'hɔt/

tính từ
nóng đỏ
giận điên lên, giận bừng bừng
đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "red-hot"
  • Words pronounced/spelled similarly to "red-hot"
    red-hot re-do

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.