(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) điếu thuốc marijuana (thuốc lá cuốn tay trong có cần sa)
[reefer]
saying && slang
marijuana cigarette, pot
After smoking two reefers, he laughed at anything they said.
/'ri:fə/
danh từ (hàng hải) người cuốn buồm áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket) mối thắt móc ((cũng) reef-knot) (từ lóng) chuẩn bị hải quân ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu)