|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ref
danh từ , trọng tài vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc
ref | [ref] | | danh từ | | | (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee | | | (viết tắt) của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc | | | ref no 369 | | tham chiếu số 369 |
| |
|
|
|