|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reffexive
reffexive | | Xem reflection |
/ri'fleksiv/
tính từ (ngôn ngữ học) phản thân reffexive verb động từ phản thân reffexive pronoun đại từ phản thân
danh từ (ngôn ngữ học) động từ phản thân đại từ phản thân
|
|
|
|