refine
refine | [ri'fain] | | ngoại động từ | | | lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết | | | to refine gold | | luyện vàng | | | to refine sugar | | lọc đường, tinh chế đường | | | cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...) | | | trau chuốt | | nội động từ | | | trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...) | | | (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...) | | | to refine upon words | | tế nhị trong lời nói | | | (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị |
làm mịn
/ri'fain/
ngoại động từ lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế to refine gold luyện vàng to refine sugar lọc đường, tinh chế đường làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
nội động từ trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...) ( on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...) to refine upon words tế nhị trong lời nói ( on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
|
|