|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflective
tính từ phản chiếu (nhất là ánh sáng) biết suy nghĩ; có suy nghĩ suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
reflective | [ri'flektiv] | | tính từ | | | phản chiếu (nhất là ánh sáng) | | | biết suy nghĩ; có suy nghĩ | | | suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ) |
|
|
|
|