Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regermination




regermination
[,ri:dʒə:mi'nei∫n]
danh từ
sự nảy mầm lại


/'ri:,dʤə:mi'neiʃn/

danh từ
sự nảy mầm lại

Related search result for "regermination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.