Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regimen




regimen
['redʒimən]
danh từ
(y học) chế độ ăn uống; chế độ dinh dưỡng
to follow a strict regimen
theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt
to put a patient on a regimen
quy định chế độ ăn uống cho bệnh nhân
(ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
(từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể


/'redʤimen/

danh từ
(y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị
(ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
(từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể

Related search result for "regimen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.