|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regimentals
regimentals | [,redʒi'mentlz] | | danh từ số nhiều | | | quân phục (của một) trung đoàn | | | dressed in full regimentals | | mặc quân phục trung đoàn đầy đủ |
/,redʤi'mentlz/
danh từ số nhiều quân phục (của một) trung đoàn
|
|
|
|