|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reinstatement
reinstatement | ['ri:in'steitmənt] | | danh từ | | | sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ) | | | sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ) |
/'ri:in'steitmənt/
danh từ sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ) sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
|
|
|
|