Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relationship




relationship
[ri'lei∫n∫ip]
danh từ
(relationship between A and B; of A to / with B) mối quan hệ, mối liên hệ
the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism
quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
a purely business relationship
mối quan hệ kinh doanh đơn thuần
the author had a good working relationship with his editor
tác giả có mối quan hệ làm việc tốt với nhà xuất bản
tình thân thuộc, tình họ hàng
the relationship by blood
tình họ hàng ruột thịt
a father-son relationship
tình thân thuộc cha con
quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục
to have a relationship with somebody
có quan hệ tình dục với ai
their affair did not develop into a lasting relationship
cuộc tình của họ đã không trở thành một mốiquan hệ tình cảm lâu bền



hệ thức, liên hệ, sự quan hệ

/ri'leiʃnʃip/

danh từ
mối quan hệ, mối liên hệ
the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
sự giao thiệp
to be in relationship with someone đi lại giao thiệp với ai
tình thân thuộc, tình họ hàng
the relationship by blood tình họ hàng ruột thịt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relationship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.