|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relatively
relatively | ['relətivli] | | phó từ | | | tương đối | | | considering the smallness of the car, it is relatively roomy inside | | xét kích thước nhỏ bé của chiếc xe hơi, bên trong như thế là tương đối rộng rãi | | | relatively speaking, this matter is unimportant | | nói một cách tương đối thì vấn đề này không quan trọng | | | khá, vừa phải | | | in spite of her illness, she is relatively cheerful | | dù đang ốm đau, bà ta vẫn khá vui vẻ |
một cách tương đối
/'relətivli/
phó từ có liên quan, có quan hệ với tương đối to be relatively happy tương đối sung sướng
|
|
|
|