Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reliever




danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ

danh từgười an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây



reliever
[ri'li:və]
danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
người an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.