rely
rely | [ri'lai] | | nội động từ | | | (+ on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào | | | to rely upon someone | | tin cậy vào ai | | | to rely upon something | | tin cậy vào cái gì | | | dựa vào, cậy vào, nhờ vào |
/ri'lai/
nội động từ ( on, upon) tin, tin cậy, dựa vào to rely upon someone tin cậy vào ai to rely upon something tin cậy vào cái gì
|
|