rend
rend | [rend] | | ngoại động từ, thời quá khứ và động tính từ quá khứ là rent | | | xé, xé nát | | | to rend a piece of cloth in twain | | xé miếng vải ra làm đôi | | | to rend something asunder (apart) | | xé nát vật gì | | | loud shouts rend the air | | những tiếng thét to xé không khí | | | (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò | | | to rend someone's heart | | làm đau lòng ai | | | bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng) | | | to rend one's hair | | bứt tóc, bứt tai | | | to rend laths | | chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng | | nội động từ | | | vung ra khỏi, giằng ra khỏi | | | to rend from somebody's arms | | vùng ra khỏi tay ai | | | nứt ra, nẻ ra |
/rend/
ngoại động từ rent xé, xé nát to rend a piece of cloth in twain xé miếng vải ra làm đôi to rend something asunder (apart) xé nát vật gì loud shouts rend the air những tiếng thét to xé không khí (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò to rend someone's heart làm đau lòng ai bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng) to rend one's hair bứt tóc, bứt tai to rend laths chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng
nội động từ vung ra khỏi, giằng ra khỏi to rend from somebody's arms vùng ra khỏi tay ai nứt ra, nẻ ra
|
|