replacement
replacement | [ri'pleismənt] | | danh từ | | | sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật được thay thế, người được thay thế | | | the replacement of worn parts | | sự thay thế những bộ phận đã mòn | | | replacement staff | | (thuộc ngữ) nhân viên thay thế | | | sự đặt lại chỗ cũ |
sự thay thế
/ri'pleismənt/
danh từ sự thay thế; vật thay thế, người thay thế sự đặt lại chỗ c
|
|