replay
replay | [,ri:'plei] | | ngoại động từ | | | (thể dục,thể thao) chơi lại, đấu lại (một trận đấu bóng hoà..) | | | vặn lại; nghe lại, xem lại (máy ghi âm..) | | danh từ | | | trận đấu chơi lại (sau trận đấu hoà..) | | | việc nghe lại, việc xem lại, việc chiếu lại | | | an action replay of a penalty kick | | sự chiếu chậm lại một quả phạt đền |
/'ri:'plei/
ngoại động từ (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
|
|