|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reservation
reservation | [,rezə'vei∫n] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng cho bộ lạc người Anh điêng ở Mỹ | | | Indian reservation | | vùng dành riêng cho người da đỏ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước, sự đặt chỗ trước (vé tàu..) | | | a hotel reservation | | sự đặt chỗ trước ở khách sạn | | | to make/hold reservations (in the name of T Hill) | | đặt chỗ trước, giữ chỗ trước (dưới tên ông T Hill) | | | sự dè dặt; sự e dè | | | I support this measure without reservation | | tôi hoàn toàn ủng hộ biện pháp này (không dè dặt) | | | I have my reservations about his ability | | tôi có những nghi ngại về khả năng của anh ta | | | dải đất giữa hai làn đường xe trên xa lộ | | | the central reservation | | dải phân cách ở giữa đường |
sự dữ trữ; sự bảo lưu
/,rezə'veiʃn/
danh từ sự hạn chế; điều kiện hạn chế mental reservation thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng Indian reservation vùng dành riêng cho người da đỏ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát) (pháp lý) sự bảo lưu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reservation"
|
|