khu dân cư (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
residential rental
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
có liên quan tới nơi cư trú, dựa trên nơi ở
the residential qualification for voters
tư cách cư trú đối với cử tri
/,rezi'denʃəl/
tính từ (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng residential address địa chỉ nhà ở residential district khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán) residential rental (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà có liên quan tới nơi cư trú the residential qualification for voters tư cách cư trú đối với cử tri