Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respiration




respiration
[,respə'rei∫n]
danh từ
sự thở, sự hô hấp; hơi thở
respiration rate
(thuộc ngữ) tần số hô hấp
sự hô hấp (của cây cối)


/,respə'reiʃn/

danh từ
sự thở, sự hô hấp
hơi thở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "respiration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.