| [ri,spɔnsə'biləti] |
| danh từ |
| | (responsibility for somebody / something) trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm |
| | a position of real, great, major responsibility |
| một địa vị có trách nhiệm thật sự, lớn, quan trọng |
| | to have, show a sense of responsibility |
| có, tỏ ra có tinh thần trách nhiệm |
| | to take/assume/accept/bear full responsibility for one's act |
| chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình |
| | to disclaim all responsibility for damage caused by misuse |
| hoàn toàn không chịu trách nhiệm về thiệt hại do việc sử dụng không đúng gây ra |
| | it's your responsibility to drive carefully |
| trách nhiệm của anh là lái xe cẩn thận |