Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
responsibility




responsibility
[ri,spɔnsə'biləti]
danh từ
(responsibility for somebody / something) trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm
a position of real, great, major responsibility
một địa vị có trách nhiệm thật sự, lớn, quan trọng
to have, show a sense of responsibility
có, tỏ ra có tinh thần trách nhiệm
to take/assume/accept/bear full responsibility for one's act
chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
to disclaim all responsibility for damage caused by misuse
hoàn toàn không chịu trách nhiệm về thiệt hại do việc sử dụng không đúng gây ra
it's your responsibility to drive carefully
trách nhiệm của anh là lái xe cẩn thận


/ris,pɔnsə'biliti/

danh từ
trách nhiệm
to bear the full responsibility for one's act chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
to take the responsibility nhận trách nhiệm (làm gì)
to deline all responsibilities không nhận trách nhiệm
to do something on one's own responsibility tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
a family is a great responsibility gia đình là một trách nhiệm lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "responsibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.