Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retardative




retardative
[ri'tɑ:dətiv]
Cách viết khác:
retardatory
[ri'tɑ:dətəri]
tính từ
làm chậm trễ


/ri'tɑ:dətiv/ (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/

tính từ
làm chậm trễ

Related search result for "retardative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.