|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retractable
retractable | [ri'træktəbl] | | tính từ | | | có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào | | | a retractable undercarriage | | bộ bánh hạ cánh có thể co rút vào được (ở máy bay) | | | có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói) |
/ri'træktəbl/
tính từ có thể rụt vào, có thể co vào retractable indercarriage bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay) có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)
|
|
|
|