|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrogressive
retrogressive | [,retrə'gresiv] | | tính từ (như) retrograde | | | lùi lại, thụt lùi | | | thoái hoá, suy đồi | | | (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh) | | | ngược, nghịch | | | (quân sự) rút lui, rút chạy |
/'retrougreid/
tính từ (retrogressive) /,retrou'gresiv/ lùi lại, thụt lùi thoái hoá, suy đồi (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh) ngược, nghịch in retrograde order theo thứ tự đảo ngược (quân sự) rút lui, rút chạy
danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu khuynh hướng lạc hậu
nội động từ đi giật lùi, lùi lại (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh) thoái hoá, suy đồi (quân sự) rút lui, rút chạy
|
|
|
|