|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
return key
Chuyên ngành kinh tế phím xuống dòng phím xuống dòng (phím enter của máy vi tính) Chuyên ngành kỹ thuật phím xuống dòng sự xuống dòng Lĩnh vực: xây dựng phím trả về Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin phím RETURN
|
|
|
|